Thông tin kiểm tra và chứng nhận nhà máy và các câu hỏi thường gặp

Mạng lưới nhà máy giám định Chuangsi Việt Nam

Giúp bạn vượt qua chứng nhận kiểm tra nhà máy chỉ trong một lần

Chứng nhận GMPC là gì? Đánh giá an toàn của nguyên liệu thô được thực hiện như thế nào?

Tin tức 380
        Giới thiệu về chứng nhận GMPC về mỹ phẩm  
        Chứng nhận GMPC được gọi đầy đủ là "đặc điểm kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm tốt", là một bộ tiêu chuẩn quản lý chất lượng chung quốc tế cho toàn bộ quá trình sản xuất mỹ phẩm. Logic cốt lõi của nó là giảm thiểu rủi ro chất lượng từ nguồn thông qua kiểm soát quy trình có hệ thống và đảm bảo sự an toàn, ổn định và tuân thủ của mỹ phẩm. Tiêu chuẩn này bắt nguồn từ nhu cầu quy định nghiêm ngặt về an toàn mỹ phẩm ở Châu Âu và Hoa Kỳ. Ban đầu nó được xây dựng để giải quyết các vấn đề ô nhiễm nguyên liệu thô, sản xuất không thường xuyên và các mối nguy hiểm an toàn tiềm ẩn của thành phẩm trong quá trình mở rộng nhanh chóng của ngành. Sau đó, nó dần trở thành một chuẩn mực chất
        Quy trình đánh giá an toàn nguyên liệu cụ thể  
        Trong hệ thống GMPC, đánh giá an toàn nguyên liệu thô là tuyến phòng thủ đầu tiên để đảm bảo an toàn cho thành phẩm. Bởi vì sự an toàn tối đa của mỹ phẩm phần lớn phụ thuộc vào độ tinh khiết, độ ổn định và sự tuân thủ của nguyên liệu thô được sử dụng. Nếu nguyên liệu thô có các vấn đề như thành phần quá mức, ô nhiễm vi sinh vật và kích ứng quá mức, ngay cả khi quy trình sản xuất tiếp theo được tiêu chuẩn hóa, không thể tránh được rủi ro an toàn. Do đó, GMPC yêu cầu các doanh nghiệp thiết lập quy trình đánh giá an toàn nguyên liệu thô một cách khoa học và có hệ thống, bao gồm toàn bộ chu trình từ sàng lọc nguyên liệu thô đến giám sát liên tục. Nó có thể được chia thành các liên kết sau: 
        I. Cơ sở đánh giá rõ ràng: luật và quy định neo và điểm mấu chốt tiêu chuẩn 
        Tiền đề chính của đánh giá an toàn nguyên liệu thô là "tuân thủ", nghĩa là, việc đánh giá phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu quy định của thị trường mục tiêu và các tiêu chuẩn được công nhận trong ngành. Có sự khác biệt trong việc kiểm soát nguyên liệu mỹ phẩm ở các khu vực khác nhau, và các tiêu chuẩn mục tiêu là cần thiết: 
        - Các quy định quốc tế chung: tham khảo Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu, Đạo luật Thực phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm Liên bang của Hoa Kỳ, v.v., để cấm rõ ràng việc sử dụng các thành phần (như một số kim loại nặng, chất gây ung thư), các thành phần bị hạn chế (chẳng hạn như bổ sung tối đa cho phép của một số chất bảo quản và kem chống nắng) và các yêu cầu về thành phần phải được đánh dấu. Ví dụ, Liên minh Châu Âu có những hạn chế nghiêm ngặt đối với việc sử dụng chất bảo quản giải phóng formaldehyde trong mỹ phẩm và cần phải xác nhận xem các chất đó trong nguyên liệu thô có tuân thủ các quy định khi đánh giá hay không. 
        - Yêu cầu cụ thể theo quốc gia: Kết hợp với các quy định địa phương của thị trường mục tiêu của doanh nghiệp, chẳng hạn như Thông số kỹ thuật an toàn mỹ phẩm của Trung Quốc, nó làm rõ các yêu cầu vệ sinh của nguyên liệu thô, danh sách cấm và hạn chế, phương pháp thử nghiệm, v.v. Nếu nguyên liệu được lên kế hoạch cho mỹ phẩm cho trẻ sơ sinh, cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn nguyên liệu chặt chẽ hơn đối với các sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh. 
        - Tiêu chuẩn tự điều chỉnh ngành: tham khảo các quy định của Hiệp hội các nhà hóa học mỹ phẩm quốc tế (IFRA) về nguyên liệu gia vị, báo cáo đánh giá an toàn của ủy ban đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR),... Các tiêu chuẩn này thường chi tiết hơn quy định và có thể được sử dụng làm cơ sở bổ sung để đánh giá. 
        II. Phân tích đầy đủ thành phần nguyên liệu: tìm hiểu "nền tảng gia đình" và đánh giá lại 
        Trên cơ sở tuân thủ, thành phần nguyên liệu cần được phân tích toàn diện để làm rõ thành phần, nguồn gốc và rủi ro tiềm ẩn của chúng. Bước này là cốt lõi của đánh giá, bao gồm: 
        - Xác minh danh sách thành phần: Nhà cung cấp được yêu cầu cung cấp danh sách đầy đủ các thành phần nguyên liệu, bao gồm các hoạt chất chính, tá dược (như dung môi, chất nhũ hóa), tạp chất (như chất xúc tác có thể còn sót lại trong quá trình sản xuất, kim loại nặng), v.v. Cần kiểm tra xem các thành phần trong danh sách có nằm trong phạm vi sử dụng được phép của thị trường mục tiêu từng cái một hay không, loại bỏ các thành phần bị cấm và đánh dấu các thành phần bị hạn chế. 
        - Truy xuất nguồn nguyên liệu: xác nhận nguồn nguyên liệu có an toàn và có kiểm soát được hay không. Ví dụ, chiết xuất thực vật tự nhiên cần theo dõi giống cây trồng của chúng, môi trường trồng trọt (cho dù sử dụng thuốc trừ sâu bị cấm), quy trình khai thác (cho dù các chất ô nhiễm hóa học được đưa vào) và nguyên liệu thô động vật cần được xác nhận cho dù chúng đến từ các kênh tuân thủ và mang mầm bệnh hoặc các chất có hại. 
        - Sàng lọc rủi ro tạp chất: tập trung vào các tạp chất có thể được tạo ra trong quá trình sản xuất và bảo quản nguyên liệu. Ví dụ, dầu thực vật có thể tạo ra peroxit trong chế biến ở nhiệt độ cao, và một số nguyên liệu thô tổng hợp có thể giữ lại các monome không phản ứng. Những tạp chất này có thể gây kích ứng hoặc độc hại, và hàm lượng của chúng cần được xác nhận là nằm trong phạm vi an toàn thông qua thử nghiệm. 
        III. Đánh giá độc tính: đánh giá các mối nguy tiềm ẩn và ngưỡng an toàn 
        Đánh giá độc tính là mắt xích quan trọng trong việc đánh giá nguyên liệu nguyên liệu sẽ gây hại cấp tính hay mãn tính cho cơ thể con người. Cần phân tích toàn diện thành phần, phương pháp sử dụng và tiếp xúc với nguyên liệu: 
        - Đánh giá độc tính cấp tính: thông qua các thí nghiệm trên động vật hoặc mô hình in vitro, đánh giá độc tính của nguyên liệu trong thời gian tiếp xúc với liều cao ngắn hạn (chẳng hạn như tiếp xúc qua da và niêm mạc có gây bỏng và ngộ độc hay không). Ví dụ, một số nguyên liệu thô axit và kiềm mạnh có thể có tính ăn mòn cao, và cần phải đánh giá xem nồng độ sử dụng của chúng trong mỹ phẩm đã giảm xuống mức an toàn hay chưa. 
        - Đánh giá độc tính mãn tính và tác động tích lũy: Phân tích xem liệu tiếp xúc lâu dài với liều thấp của nguyên liệu thô có tạo ra độc tính tích lũy hay không, chẳng hạn như liệu nó có gây ung thư, gây quái thai hoặc có tác động đến hệ thống sinh sản hay không. Bước này thường đề cập đến dữ liệu hiện có của Cơ sở dữ liệu Nghiên cứu Độc chất Quốc tế (chẳng hạn như Chương trình Độc chất Quốc gia của Hoa Kỳ). Nếu thiếu nghiên cứu liên quan, nó cần được xác minh bằng các thí nghiệm dài hạn. 
        - Tính toán phơi nhiễm: kết hợp với tần suất sử dụng mỹ phẩm (như số lần sử dụng hàng ngày), phần sử dụng (như mặt, mắt, toàn bộ cơ thể), thời gian cư trú (như loại rửa, loại thường trú), tính toán liều lượng tiếp xúc thực tế của nguyên liệu thô trong cơ thể con người. Ví dụ, mức độ tiếp xúc nguyên liệu thô của mặt nạ thường trú cao hơn so với sản phẩm làm sạch đã rửa sạch và nên áp dụng ngưỡng an toàn nghiêm ngặt hơn trong đánh giá.  
         
        IV. Thử nghiệm các chỉ số vi sinh vật và vật lý và hóa học: loại bỏ các rủi ro an toàn ngay lập tức 
        Nguyên liệu thô có thể gây ô nhiễm vi sinh vật hoặc các tính chất vật lý và hóa học bất thường do môi trường sản xuất, điều kiện bảo quản không đúng cách và sự an toàn của chúng cần được xác nhận thông qua các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm: 
        - Phát hiện vi sinh vật: tập trung vào tổng số khuẩn lạc trong nguyên liệu, vi khuẩn gây bệnh (như Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa), nấm mốc,.. Nếu nguyên liệu là công thức gốc nước (như nguyên liệu huyết thanh), nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật rất cao, và cần đảm bảo rằng kết quả xét nghiệm đáp ứng các yêu cầu về vô trùng hoặc vi khuẩn thấp; nếu đó là nguyên liệu dầu, cần phát hiện xem các chất chuyển hóa độc hại (như aflatoxin) có được tạo ra do nấm mốc hay không 
        - Phát hiện chỉ số vật lý và hóa học: theo đặc tính của nguyên liệu, các thông số vật lý và hóa học chính được phát hiện. Ví dụ, pH (hydoxic hoặc superalkaline có thể gây kích ứng da), hàm lượng kim loại nặng (như chì, thủy ngân, asen, tiếp xúc lâu dài có thể gây hại cho sức khỏe), các chất dễ bay hơi (như một số dung môi có thể có mùi khó chịu hoặc độc tính), v.v. Việc phát hiện đòi hỏi các phương pháp được công nghiệp công nhận (chẳng hạn như phép đo phổ hấp thụ nguyên tử để đo kim loại nặng) để đảm bảo rằng kết quả là chính xác và đáng tin cậy. 
        V. Đánh giá tính dễ bị kích thích và nhạy cảm: phù hợp với các kịch bản sử dụng sản phẩm 
        Mỹ phẩm tiếp xúc trực tiếp với da hoặc màng nhầy. Sự kích ứng và nhạy cảm của nguyên liệu thô là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự an toàn khi sử dụng. Việc đánh giá cần được kết hợp với kịch bản sử dụng của sản phẩm: 
        - Xét nghiệm kích ứng: đánh giá sự kích thích của nguyên liệu thô đối với da và mắt thông qua các mô hình da in vitro hoặc các thí nghiệm trên động vật. Ví dụ, nguyên liệu mỹ phẩm mắt cần vượt qua các xét nghiệm kích ứng mắt nghiêm ngặt hơn để tránh gây đỏ, sưng, chảy nước mắt và các vấn đề khác; nguyên liệu mỹ phẩm cho trẻ em cần đảm bảo rằng không có kích ứng. 
        - Kiểm tra độ nhạy: phân tích xem nguyên liệu thô có chứa các chất gây dị ứng đã biết (chẳng hạn như một số loại gia vị, chất bảo quản) hay các thành phần có thể gây ra phản ứng dị ứng hay không. Phản ứng của da sau khi tiếp xúc với một nhóm nhỏ người có thể được quan sát thông qua xét nghiệm miếng dán cơ thể người; đối với nguyên liệu thô có nguy cơ cao (chẳng hạn như một số thành phần trong thuốc nhuộm tóc), cũng cần phải tham khảo dữ liệu tỷ lệ dị ứng của các quần thể quy mô lớn. 
        - Khả năng áp dụng phù hợp: điều chỉnh tiêu chí đánh giá theo nhóm mục tiêu của sản phẩm (như cơ nhạy cảm, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ). Ví dụ, nguyên liệu thô cho các cơ nhạy cảm cần loại trừ các chất gây dị ứng thông thường và nguyên liệu thô của các sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh cần tránh bất kỳ thành phần kích thích tiềm năng nào. 
        VI. Giám sát liên tục và đánh giá năng động: đảm bảo sự ổn định lâu dài 
        Sự an toàn của nguyên liệu thô không phải là không đổi, và có thể dao động do các yếu tố như lô sản xuất, thời gian lưu trữ, điều chỉnh quy trình, v.v. Do đó, GMPC yêu cầu giám sát liên tục trong quá trình hợp tác: 
        - Lấy mẫu hàng loạt: Sau khi mỗi lô nguyên liệu thô đến, các mẫu cần được lấy để kiểm tra lại chỉ số chính (như vi sinh vật và kim loại nặng) để kiểm tra xem chúng có phù hợp với báo cáo nhà máy cũ do nhà cung cấp cung cấp hay không để đảm bảo chất lượng ổn định của lô. 
        - Theo dõi độ ổn định lưu trữ: mô phỏng các điều kiện lưu trữ của nguyên liệu thô (chẳng hạn như nhiệt độ và độ ẩm khác nhau), thường xuyên phát hiện các đặc điểm, hàm lượng thành phần và thay đổi vi sinh vật, và xác nhận sự ổn định của chúng trong suốt thời hạn sử dụng. Ví dụ, một số nguyên liệu thô hoạt động (chẳng hạn như dẫn xuất vitamin C) có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, và phương pháp lưu trữ tốt nhất cần được xác định bằng các xét nghiệm theo dõi. 
        - Đánh giá thay đổi: Nếu nhà cung cấp điều chỉnh quy trình sản xuất nguyên liệu thô và thay đổi nguồn hoặc công thức nguyên liệu thô, họ cần phải trải qua một đánh giá toàn diện một lần nữa để xác nhận rằng sự thay đổi không gây ra rủi ro an toàn mới. Ví dụ, quy trình chiết xuất nguyên liệu thô được thay đổi từ phương pháp hóa học sang phương pháp lên men sinh học, và cần phải kiểm tra lại xem các tạp chất mới có được tạo ra hay không. 
        Nói tóm lại, quá trình đánh giá an toàn nguyên liệu thô không chỉ có thể ngăn chặn các nguyên liệu thô không đủ tiêu chuẩn xâm nhập vào quy trình sản xuất mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho sự an toàn cuối cùng của mỹ phẩm. Đối với các doanh nghiệp mỹ phẩm, việc thực hiện nghiêm ngặt đánh giá an toàn nguyên liệu thô không chỉ đáp ứng các yêu cầu cứng nhắc của chứng nhận GMPC mà còn giành được sự tin tưởng của người tiêu dùng và mở rộng thị trường.
Trước: Kế tiếp:

gợi ý liên quan

  • Chứng nhận GMPC là gì? Các yêu cầu cụ thể đối với trình độ của các nhà cung cấp nguyên liệu thô là gì?

    131

    Giới thiệu về Chứng nhận GMPC về Mỹ phẩm Tên đầy đủ của GMPC là một tiêu chuẩn sản xuất tốt cho mỹ phẩm và một bộ tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng và an toàn được xây dựng xung quanh toàn bộ quá trình sản xuất mỹ phẩm. Mục tiêu cốt lõi của nó là đảm bảo rằng mỹ phẩm có thể đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong tất cả các khía cạnh như sản xuất, lưu trữ và vận chuyển bằng cách tiêu chuẩn hóa hoạt động của nhân viên, bảo trì thiết bị, kiểm soát nguyên liệu thô, quy trình, môi trường sản xuất và các yếu tố chính khác trong quy trình sản xuất...

    Xem toàn văn
  • Kiểm tra nhà máy SEDEX là gì? Các tiêu chuẩn kiểm tra nhà máy SEDEX là gì? Những biện pháp phòng ngừa nào?

    93

    Giới thiệu về kiểm tra nhà máy SEDEX Trong thương mại ngày càng toàn cầu hóa ngày nay, việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đã trở thành một trong những chỉ số quan trọng để đo lường khả năng cạnh tranh toàn diện của doanh nghiệp. Trong số đó, kiểm tra nhà máy SEDEX (Trao đổi dữ liệu đạo đức của nhà cung cấp, Trao đổi dữ liệu đạo đức của nhà cung cấp), như một tiêu chuẩn kiểm toán trách nhiệm xã hội được quốc tế công nhận, đang dần trở thành cách duy nhất để nhiều công ty đa quốc gia lựa chọn đối tác...

    Xem toàn văn
  • Chứng nhận FSSC22000 là gì? Làm thế nào để xác định tần suất kiểm toán? Các biện pháp phòng ngừa là gì?

    42

    Giới thiệu về chứng nhận FSSC22000 Trong ngành công nghiệp thực phẩm, tác động của tai nạn an toàn thực phẩm giống như một cơn bão khủng khiếp, không chỉ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng và sức khỏe của người tiêu dùng mà còn có tác động rất lớn đến toàn ngành. Chứng nhận FSSC22000 dựa trên sự phản ánh sâu sắc về các tai nạn an toàn thực phẩm và nghiên cứu chuyên sâu về quản lý an toàn thực phẩm. Nó cung cấp cho các doanh nghiệp thực phẩm một...

    Xem toàn văn
  • Kiểm tra nhà máy Costco là gì? Mục đích của việc kiểm tra nhà máy của Costco là gì? Những lợi ích sau khi vượt qua là gì?

    131

    Giới thiệu kiểm tra nhà máy Costco Trong ngành bán lẻ toàn cầu, Costco đã giành được sự công nhận và tin tưởng rộng rãi về hàng hóa chất lượng cao, giá thấp và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Tuy nhiên, đằng sau tất cả những điều này là một loạt các thủ tục kiểm toán nghiêm ngặt và toàn diện do Costco thực hiện cho các nhà cung cấp của mình, đó là kiểm tra nhà máy Costco. Quá trình này không chỉ đảm bảo rằng nhà cung cấp đang trong quá trình sản xuất, chế biến...

    Xem toàn văn
Mở rộng thêm