Chứng nhận mười vòng là gì? Các yêu cầu cụ thể đối với hệ thống quản lý môi trường của doanh nghiệp là gì?
Giới thiệu ngắn gọn về chứng nhận mười vòng
Chứng nhận mười vòng, tức là chứng nhận sản phẩm nhãn môi trường của Trung Quốc, là cốt lõi của chứng nhận sản phẩm nhãn môi trường của Trung Quốc. Nó được hướng dẫn bởi chính sách môi trường sinh thái quốc gia và xây dựng các tiêu chuẩn chứng nhận được cá nhân hóa kết hợp với các đặc điểm của các ngành công nghiệp khác nhau. Quá trình chứng nhận của nó không chỉ là một bài kiểm tra hiệu suất bảo vệ môi trường của sản phẩm, mà còn là một đánh giá toàn diện về khái niệm và thực tiễn phát triển xanh của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp đã vượt qua chứng nhận mười vòng không chỉ đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong liên kết sản xuất, mà còn tích cực thực hành khái niệm xanh trong thiết kế sản phẩm, dịch vụ tiếp thị, v.v. và tích hợp các gen bảo vệ môi trường vào toàn bộ quá trình phát triển doanh nghiệp.
Các yêu cầu của chứng nhận Ten-ring đối với hệ thống quản lý môi trường doanh nghiệp bao gồm nhiều khía cạnh, như sau:
Chính sách và quy hoạch môi trường:
Xây dựng hướng dẫn môi trường: Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách môi trường rõ ràng, phản ánh cam kết bảo vệ môi trường và quyết tâm cải tiến liên tục, đảm bảo chính sách phù hợp với mục đích, định hướng chiến lược và tính chất hoạt động, sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.
Lập kế hoạch mục tiêu và chỉ tiêu môi trường: Theo chính sách môi trường và tình hình thực tế của doanh nghiệp, xây dựng các mục tiêu và chỉ tiêu môi trường cụ thể, có thể đo lường và có thể đạt được, chẳng hạn như giảm một tỷ lệ phát thải chất ô nhiễm nhất định và cải thiện việc sử dụng tài nguyên trong một khoảng thời gian cụ thể.
Xây dựng các chương trình quản lý môi trường: Để đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu về môi trường, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch quản lý môi trường chi tiết để làm rõ các bộ phận có trách nhiệm, tiến độ thời gian và nhu cầu tài nguyên,... để đảm bảo các mục tiêu, chỉ tiêu có thể được thực hiện có hiệu quả.
Thiết lập và thực hiện hệ thống quản lý môi trường:
Làm rõ cơ cấu tổ chức và trách nhiệm: Doanh nghiệp cần thành lập các tổ chức quản lý môi trường đặc biệt, làm rõ trách nhiệm, quyền hạn của các phòng ban, nhân sự trong quản lý môi trường, đảm bảo quản lý môi trường và mọi người đều có trách nhiệm đặc biệt.
Đảm bảo nguồn lực: Cung cấp các nguồn nhân lực, vật chất và tài chính cần thiết cho hoạt động hiệu quả của hệ thống quản lý môi trường, như nhân viên quản lý môi trường chuyên nghiệp và hỗ trợ tài chính cho việc xây dựng và vận hành các cơ sở bảo vệ môi trường.
Khả năng, đào tạo và nhận thức: Xác định các năng lực được yêu cầu bởi những người tham gia quản lý môi trường, nâng cao kiến thức và kỹ năng môi trường của nhân viên thông qua đào tạo, giáo dục, v.v., nâng cao nhận thức về môi trường của nhân viên và giúp họ nhận thức được tác động của công việc đối với môi trường.
Trao đổi thông tin: Thiết lập một cơ chế trao đổi thông tin nội bộ và bên ngoài hiệu quả để đảm bảo rằng thông tin liên quan của hệ thống quản lý môi trường được truyền đi kịp thời và chính xác giữa các phòng ban và nhân viên trong doanh nghiệp; giao tiếp bên ngoài với các nhà cung cấp, khách hàng, cộng đồng và các bên liên quan khác để hiểu mối quan
Kiểm soát tài liệu: Thiết lập các tài liệu hệ thống quản lý môi trường, bao gồm các chính sách môi trường, các chỉ số mục tiêu, kế hoạch quản lý, tài liệu chương trình, hướng dẫn vận hành, v.v., và kiểm soát chặt chẽ việc chuẩn bị, xem xét, phê duyệt, ban hành, sửa đổi và bãi bỏ các tài liệu để đảm bảo
Kiểm soát hoạt động: Xác định và đánh giá các yếu tố môi trường trong quá trình hiện thực hóa sản phẩm, xác định các yếu tố môi trường quan trọng, xây dựng và thực hiện các quy trình kiểm soát hoạt động tương ứng cho các yếu tố môi trường quan trọng, chẳng hạn như kiểm soát việc mua sắm nguyên liệu thô, quy trình sản xuất, sử dụng sản phẩm và xử lý chất thải, v.v., để đảm bảo rằng hiệu suất môi trường đáp ứng các yêu cầu.
Chuẩn bị và ứng phó khẩn cấp: Xác định các trường hợp khẩn cấp về môi trường có thể xảy ra, chẳng hạn như hỏa hoạn, rò rỉ hóa chất, v.v., xây dựng kế hoạch khẩn cấp, làm rõ các tổ chức khẩn cấp, quy trình ứng phó khẩn cấp và phân bổ nguồn lực khẩn cấp, v.v., và tiến hành các cuộc tập trận thường xuyên để cải thiện khả năng ứng phó của các doanh nghiệp đối với các trường hợp khẩn cấp về môi trường.
Đánh giá hiệu suất của hệ thống quản lý môi trường:
Giám sát và đo lường: Thiết lập hệ thống giám sát và đo lường hiệu suất môi trường để thường xuyên theo dõi và đo lường hiệu suất môi trường của doanh nghiệp, chẳng hạn như phát thải chất ô nhiễm, tiêu thụ năng lượng và tài nguyên, nhằm đảm bảo rằng hiệu suất môi trường của doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của pháp luật, quy định và tiêu chuẩn.
Đánh giá tuân thủ: thường xuyên đánh giá xem các hoạt động quản lý môi trường của doanh nghiệp có đáp ứng pháp luật, quy định và các yêu cầu về môi trường khác hay không, xác định kịp thời khắc phục sự không phù hợp, đảm bảo tuân thủ pháp luật các hoạt động quản lý môi trường của doanh nghiệp.
Kiểm toán nội bộ: Tiến hành kiểm toán nội bộ thường xuyên, đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của hệ thống quản lý môi trường, tìm ra các vấn đề trong hoạt động của hệ thống, có biện pháp khắc phục kịp thời, thúc đẩy cải tiến liên tục hệ thống quản lý môi trường.
Đánh giá quản lý: Ban lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp cần thường xuyên chủ trì rà soát quản lý, tiến hành đánh giá toàn diện về tính phù hợp, đầy đủ và hiệu quả của hệ thống quản lý môi trường, xây dựng các biện pháp cải tiến theo kết quả đánh giá, đẩy mạnh cải tiến liên tục hệ thống quản lý môi trường.
Các yêu cầu khác:
Cải tiến liên tục: Doanh nghiệp cần lấy cải tiến liên tục làm ý tưởng cốt lõi của hệ thống quản lý môi trường, không ngừng tìm kiếm cơ hội cải tiến, đạt được sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bằng cách hoàn thiện hệ thống quản lý môi trường và hiệu quả hoạt động môi trường.
Tuân thủ các yêu cầu của pháp luật và quy định: Doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các luật, quy định về môi trường quốc gia và địa phương và các yêu cầu liên quan khác để đảm bảo việc thành lập và vận hành hệ thống quản lý môi trường tuân thủ các chuẩn mực pháp luật.
Nói tóm lại, việc thực hiện chuyên sâu chứng nhận mười vòng là một thực tiễn đổi mới quan trọng ở Trung Quốc trên con đường phát triển xanh, thể hiện quyết tâm vững chắc và hành động tích cực bảo vệ môi trường sinh thái. Nó thúc đẩy các doanh nghiệp tích hợp khái niệm phát triển xanh vào mọi liên kết sản xuất và vận hành, giảm ô nhiễm từ nguồn, kiểm soát khí thải từ quy trình, thúc đẩy tái chế từ cuối và hiện thực hóa chuyển đổi xanh và nâng cấp ngành.
gợi ý liên quan
-
Những rủi ro của dữ liệu bị làm sai lệch trong hệ thống đánh giá ESG là gì? Sự giám sát và trừng phạt mạnh đến mức nào? Làm thế nào để đảm bảo tính xác thực?
35Giới thiệu về hệ thống đánh giá ESG. Hệ thống đánh giá ESG là một khuôn khổ đánh giá toàn diện bao gồm ba lĩnh vực cốt lõi là môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp. Nó nhằm mục đích đánh giá toàn diện hiệu suất và tiềm năng của các doanh nghiệp trong quá trình phát triển bền vững. Bằng cách thiết lập các chỉ số đánh giá khoa học, hệ thống chú ý đến tình hình thực tế của doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường, bảo tồn năng lượng và giảm phát thải, bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động, quản lý chuỗi cung ứng, tiết lộ thông tin và các khía cạnh khác...
Xem toàn văn -
Chứng nhận cá bói cá SCS là gì? Chu kỳ đánh giá kéo dài bao lâu? Tiêu chuẩn kế toán cho phí chứng nhận là gì?
69Giới thiệu về Chứng nhận SCS Kingfisher Chứng nhận SCS Kingfisher là một tiêu chuẩn được quốc tế công nhận cho chứng nhận phát triển bền vững. Cốt lõi của nó là xác minh tính hợp pháp và tính xác thực của các vật liệu tái chế trong các sản phẩm thông qua các quy trình nghiêm ngặt. Toàn bộ quá trình kiểm toán được thực hiện bởi một tổ chức bên thứ ba có thẩm quyền. Chứng nhận không chỉ định lượng tỷ lệ thành phần tái chế mà còn đánh giá toàn diện sự tuân thủ của các nguồn nguyên liệu và tiêu chuẩn hóa kiểm soát sản xuất. Cho dù bạn muốn cắt giảm nguồn cung cấp quốc tế...
Xem toàn văn -
Chứng nhận SCS Kingfisher có nghĩa là gì? Những rủi ro trong quá trình chứng nhận SCS là gì? Làm thế nào để đối phó với nó?
35Giới thiệu về chứng nhận SCS Kingfisher Chứng nhận SCS Kingfisher, được gọi là chứng nhận thành phần tái chế, là hệ thống chứng nhận thành phần tái chế đầu tiên trên thế giới do SCS tạo ra vào năm 1990, tập trung vào việc xác minh tính xác thực, tuân thủ và truy xuất nguồn gốc của các vật liệu tái chế trong sản phẩm. Là một chứng nhận có thẩm quyền được công nhận trên toàn cầu, nó có thể giúp các doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu liên quan đến các tòa nhà xanh, cải thiện hình ảnh bảo vệ môi trường và khả năng cạnh tranh thị trường của thương hiệu, đồng thời tăng cường tiêu thụ...
Xem toàn văn -
Giới thiệu về chứng nhận RSCI, các nguyên tắc cốt lõi, các bước thực hiện và các biện pháp phòng ngừa chứng nhận RSCI
142Giới thiệu về chứng nhận RSCI Trong môi trường thị trường toàn cầu hiện nay, doanh nghiệp không chỉ nên theo đuổi lợi ích kinh tế mà còn phải chịu trách nhiệm xã hội. Chứng nhận RSCI (Responsible Supply Chain Initiative), là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp đạt được các tiêu chuẩn cao hơn về quản lý trách nhiệm trong bảo vệ môi trường, quyền lao động, đạo đức kinh doanh và phát triển bền vững. Bằng cách lấy RS...
Xem toàn văn
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Quản lý Chất lượng Chuỗi Cung ứng Chuangsi (Việt Nam)
